Phiên âm : tǔ shí fāng.
Hán Việt : thổ thạch phương.
Thuần Việt : mét khối; thước khối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mét khối; thước khối (đất đá). 土方、石方的總稱.