Phiên âm : tǔ huáng dì.
Hán Việt : thổ hoàng đế.
Thuần Việt : chúa đất; chúa địa phương; vua một cõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chúa đất; chúa địa phương; vua một cõi. 指盤踞一方的軍閥或大惡霸.