VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
土產
Phiên âm :
tǔ chǎn.
Hán Việt :
thổ sản.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
土產品
土方 (tǔ fāng) : mét khối; thước khối đất; khối đất
土偶 (tǔǒu) : tượng đất
土质 (tǔ zhì) : cấu tạo và tính chất của đất đai
土俗民情 (tǔ sú mín qíng) : thổ tục dân tình
土偶桃梗 (tǔ ǒu táo gěng) : thổ ngẫu đào ngạnh
土崩瓦解 (tǔ bēng wǎ jiě) : sụp đổ; tan rã; sụp đổ tan tành
土層 (tǔ céng) : thổ tằng
土特产品 (tǔ tè chǎn pǐn) : Đặc sản
土包纸 (tǔ bāo zhǐ) : giấy nhét
土地改革 (tǔ dì gǎi gé) : cải cách ruộng đất
土丘 (tǔ qiū) : thổ khâu
土庫鎮 (tǔ kù zhèn) : thổ khố trấn
土崩魚爛 (tǔ bēng yú làn) : thổ băng ngư lạn
土伯特 (tǔ bó tè) : thổ bá đặc
土政策 (tǔ zhèng cè) : quy định riêng; phương pháp riêng
土財主 (tǔ cái zhǔ) : thổ tài chủ
Xem tất cả...