Phiên âm : tǔniú.
Hán Việt : thổ ngưu.
Thuần Việt : đống đất để đắp đê; ụ đất hình con trâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đống đất để đắp đê; ụ đất hình con trâu. 堆在堤壩上以備搶修用的土堆, 從遠處看去像一頭頭臥著的牛.