Phiên âm : tǔ xì.
Hán Việt : thổ hí.
Thuần Việt : thổ kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thổ kịch (hí kịch của dân tộc Thổ Gia, ở huyện Lai Phương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.). 土家族的戲曲劇種, 流行于湖北來鳳一帶.