VN520


              

土库曼斯坦

Phiên âm : tǔ kù màn sī tǎn.

Hán Việt : thổ khố mạn tư thản.

Thuần Việt : Turkmenistan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Turkmenistan


Xem tất cả...