Phiên âm : tǔ pī.
Hán Việt : thổ bôi.
Thuần Việt : gạch mộc; gạch sống; gạch vuông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch mộc; gạch sống; gạch vuông (phơi nắng không nung). 把粘土放在模型里制成的方形土塊, 可以用來盤灶、盤炕、砌墻.