Phiên âm : tǔ dì gé mìng zhàn zhēng.
Hán Việt : thổ địa cách mệnh chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh cách mạng ruộng đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh cách mạng ruộng đất. 第二次国内革命战争.