VN520


              

土地革命战争

Phiên âm : tǔ dì gé mìng zhàn zhēng.

Hán Việt : thổ địa cách mệnh chiến tranh.

Thuần Việt : chiến tranh cách mạng ruộng đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến tranh cách mạng ruộng đất. 第二次国内革命战争.


Xem tất cả...