Phiên âm : tǔ dì gǎi gé.
Hán Việt : thổ địa cải cách.
Thuần Việt : cải cách ruộng đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cải cách ruộng đất. 對封建土地所有制進行改革的運動. 簡稱土改.