VN520


              

土地改革

Phiên âm : tǔ dì gǎi gé.

Hán Việt : thổ địa cải cách.

Thuần Việt : cải cách ruộng đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải cách ruộng đất. 對封建土地所有制進行改革的運動. 簡稱土改.


Xem tất cả...