VN520


              

土偶

Phiên âm : tǔǒu.

Hán Việt : thổ ngẫu.

Thuần Việt : tượng đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tượng đất. 用泥土塑成的偶像.


Xem tất cả...