Phiên âm : tuán liàn.
Hán Việt : đoàn luyện .
Thuần Việt : đoàn luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn luyện (tổ chức vũ trang phản động, thời xưa.). 宋代到民國初年, 地主階級用來鎮壓農民起義的地方反動武裝組織.