Phiên âm : tuán jié.
Hán Việt : đoàn kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 結合, .
Trái nghĩa : 分裂, 鬥爭, 分散, 彆扭, .
團結朋友, 打擊敵人.
♦Kết hợp tổ chức thành một khối, một đoàn thể.♦☆Tương tự: liên kết, câu kết, kết hợp.♦★Tương phản: phân liệt 分裂, phân khai 分開, phân tán 分散.