Phiên âm : tuán bài.
Hán Việt : đoàn bái .
Thuần Việt : họp mặt chúc tết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họp mặt chúc tết. (機關、學校等集體的成員)為慶祝新年或春節而聚在一起互相祝賀.