VN520


              

團弄

Phiên âm : tuán nong.

Hán Việt : đoàn lộng .

Thuần Việt : vê tròn; vo tròn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vê tròn; vo tròn. 用于掌搓東西使成球形.


Xem tất cả...