Phiên âm : tuán yuán jié.
Hán Việt : đoàn viên tiết .
Thuần Việt : tết trung thu; tết đoàn viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tết trung thu; tết đoàn viên. 指中秋.