VN520


              

團圓節

Phiên âm : tuán yuán jié.

Hán Việt : đoàn viên tiết .

Thuần Việt : tết trung thu; tết đoàn viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tết trung thu; tết đoàn viên. 指中秋.


Xem tất cả...