Phiên âm : tú jí.
Hán Việt : đồ tịch.
Thuần Việt : bản đồ cương vực và sổ hộ tịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch. 疆域圖和戶口冊.