Phiên âm : tú zhāng.
Hán Việt : đồ chương.
Thuần Việt : con dấu; cái mộc.
Đồng nghĩa : 印章, .
Trái nghĩa : , .
1. con dấu; cái mộc. 用小塊的石頭、木頭、金屬、象牙等做成的東西, 底下一面多為方形或圓形, 刻著姓名或其他名稱、圖案等, 用來印在文件、書籍等上面, 作為標記.