Phiên âm : túàn.
Hán Việt : đồ án .
Thuần Việt : đồ án; hoa văn; hình vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ án; hoa văn; hình vẽ. 有裝飾意味的花紋或圖形, 以結構整齊、勻稱、調和為特點, 多用在紡織品、工藝美術品和建筑物上.