VN520


              

圖書館

Phiên âm : tú shū guǎn.

Hán Việt : đồ thư quán.

Thuần Việt : thư viện.

Đồng nghĩa : 藏書樓, .

Trái nghĩa : , .

thư viện. 搜集、整理、收藏圖書資料供人閱覽參考的機構.

♦Cơ cấu tổ chức sưu tập, bảo tồn thư tịch, tư liệu... để cho công chúng tham khảo gọi là đồ thư quán 圖書館.


Xem tất cả...