Phiên âm : tú shū guǎn.
Hán Việt : đồ thư quán.
Thuần Việt : thư viện.
Đồng nghĩa : 藏書樓, .
Trái nghĩa : , .
thư viện. 搜集、整理、收藏圖書資料供人閱覽參考的機構.
♦Cơ cấu tổ chức sưu tập, bảo tồn thư tịch, tư liệu... để cho công chúng tham khảo gọi là đồ thư quán 圖書館.