Phiên âm : tú shū.
Hán Việt : đồ thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圖書目錄
♦Sách vở tài liệu, địa đồ thư tịch.♦Gọi tắt của hà đồ lạc thư 河圖洛書.♦Một loại sách về sấm kí.