Phiên âm : tú lì .
Hán Việt : đồ lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mưu tính để đem lại lợi lộc cho mình. ☆Tương tự: mưu lợi 謀利, đầu cơ 投機, thủ lợi 取利, ngư lợi 漁利.