Phiên âm : tú lì.
Hán Việt : đồ lệ .
Thuần Việt : lời ghi chú trên bản đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời ghi chú trên bản đồ. 地圖、天文圖、統計圖等上面各種符號的說明.