Phiên âm : yuán tōng.
Hán Việt : viên thông .
Thuần Việt : linh hoạt khéo léo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh hoạt khéo léo. (為人、做事)靈活變通, 不固執已見.