VN520


              

圓臺

Phiên âm : yuán tái.

Hán Việt : viên đài .

Thuần Việt : hình nón cụt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình nón cụt. 圓錐的底面平行于底面的一個截面間的部分, 叫做圓臺, 也叫圓錐臺.


Xem tất cả...