Phiên âm : yuán tái.
Hán Việt : viên đài .
Thuần Việt : hình nón cụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình nón cụt. 圓錐的底面平行于底面的一個截面間的部分, 叫做圓臺, 也叫圓錐臺.