Phiên âm : yuán lóng.
Hán Việt : viên lung.
Thuần Việt : cặp lồng tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặp lồng tròn. 放飯菜或送飯菜用的圓形大提盒.