Phiên âm : yuán fáng.
Hán Việt : viên phòng.
Thuần Việt : viên phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên phòng (chỉ người con dâu được nuôi từ nhỏ cùng chồng chưa cưới bắt đầu cuộc sống vợ chồng.). 舊指童養媳和未婚夫開始過夫婦生活.