VN520


              

圓寂

Phiên âm : yuán jì.

Hán Việt : viên tịch .

Thuần Việt : viên tịch; tịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viên tịch; tịch (nói người tu hành theo Đạo Phật chết.). 佛教用語, 稱僧尼死亡.


Xem tất cả...