VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
園地
Phiên âm :
yuán dì.
Hán Việt :
viên địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
場地
, .
Trái nghĩa :
, .
農業園地
園藝作物 (yuán yì zuò wù) : viên nghệ tác vật
園官 (yuán guān) : viên quan
園藝 (yuán yì) : viên nghệ
園子 (yuán zi) : viên tử
園有桃 (yuán yǒu táo) : viên hữu đào
園囿 (yuán yòu) : vườn hoa; vườn thú
園寢 (yuán qǐn) : viên tẩm
園遊會 (yuán yóu huì) : viên du hội
園丁 (yuán dīng) : người làm vườn
園林 (yuán lín) : viên lâm
園田 (yuán tián) : viên điền
園藝學 (yuán yì xué) : viên nghệ học
園圃 (yuán pǔ) : vườn trồng trọt
園地 (yuán dì) : viên địa
園陵 (yuán líng) : viên lăng
園令 (yuán lìng) : viên lệnh
Xem tất cả...