Phiên âm : yuán pǔ.
Hán Việt : viên phố .
Thuần Việt : vườn trồng trọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn trồng trọt (vườn trồng rau, hoa quả...). 種蔬菜、花果、樹木的場所.