VN520


              

圍墾

Phiên âm : wéi kěn.

Hán Việt : vi khẩn .

Thuần Việt : đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển. 用堤壩把海灘等圍起來墾殖.


Xem tất cả...