Phiên âm : wéi chǎng.
Hán Việt : vi tràng.
Thuần Việt : bãi săn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi săn (được vây kín của vua chúa, thời xưa). 封建時代圍起來專供皇帝貴族打獵的場地.