VN520


              

圍場

Phiên âm : wéi chǎng.

Hán Việt : vi tràng.

Thuần Việt : bãi săn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi săn (được vây kín của vua chúa, thời xưa). 封建時代圍起來專供皇帝貴族打獵的場地.


Xem tất cả...