Phiên âm : guó jì .
Hán Việt : quốc tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 國內, .
♦Giữa các nước. ★Tương phản: quốc nội 國內. ◎Như: quốc tế sự vụ 國際事務.