VN520


              

國際

Phiên âm : guó jì .

Hán Việt : quốc tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 國內, .

♦Giữa các nước. ★Tương phản: quốc nội 國內. ◎Như: quốc tế sự vụ 國際事務.


Xem tất cả...