VN520


              

國之楨榦

Phiên âm : guó zhī zhēn gàn.

Hán Việt : quốc chi trinh cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhân tài quốc gia. § Cũng nói: quốc gia đích đống lương 國家的棟梁. ◎Như: bất cửu đích tương lai, tha tất năng thành vi quốc chi trinh cán 不久的將來, 他必能成為國之楨榦.


Xem tất cả...