Phiên âm : quān yuè.
Hán Việt : quyển duyệt.
Thuần Việt : khoanh tròn; khoanh vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoanh tròn; khoanh vòng (biểu thị đã phê duyệt). 領導人審閱文件后, 在自己的名字處畫圈, 表示已經看過.