Phiên âm : gù tǐ.
Hán Việt : cố thể.
Thuần Việt : thể rắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể rắn. 有一定體積和一定形狀, 質地比較堅硬的物體. 在常溫下, 鋼、鐵、巖石、木材、玻璃等都是固體.
♦Vật có hình trạng và thể tích nhất định: chất dắn (tiếng Pháp: corps solide). ★Tương phản: dịch thể 液體.