Phiên âm : gù cí.
Hán Việt : cố từ.
Thuần Việt : kiên quyết từ chối; một mực từ chối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên quyết từ chối; một mực từ chối. 堅決推辭.
♦Hết sức từ chối. ◇Thư Kinh 書經: Vũ bái khể thủ cố từ 禹拜稽首固辭 (Đại Vũ mô 大禹謨) Vua Vũ lạy đầu sát đất hết sức từ chối.