Phiên âm : gù bù zì fēng.
Hán Việt : cố bộ tự phong .
Thuần Việt : bảo thủ; thủ cựu; giậm chân tại chỗ; chùn chân bó .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo thủ; thủ cựu; giậm chân tại chỗ; chùn chân bó gối. 同"故步自封".