Phiên âm : gù tài.
Hán Việt : cố thái .
Thuần Việt : trạng thái rắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 液態, .
trạng thái rắn. 物質的固體狀態. 是物質存在的一種形態.