VN520


              

固態

Phiên âm : gù tài.

Hán Việt : cố thái .

Thuần Việt : trạng thái rắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 液態, .

trạng thái rắn. 物質的固體狀態. 是物質存在的一種形態.


Xem tất cả...