Phiên âm : gù dìng zī chǎn.
Hán Việt : cố định tư sản .
Thuần Việt : tài sản cố định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài sản cố định. 單位價值在規定限額以上, 使用期限在一年以上, 能作為勞動資料或其他用途的財產, 例如廠礦、企業、機關、學校中的房屋、機器、運輸設備、家具、圖書等(跟"流動資產"相對).