VN520


              

固定

Phiên âm : gù dìng.

Hán Việt : cố định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不變, 穩定, 穩固, .

Trái nghĩa : 浮動, 動搖, 移動, 變動, 流動, 臨時, 搖擺, .

固定職業

♦Ổn định, không xê dịch. ◎Như: tha nhất trực tưởng trảo cá cố định đích chức nghiệp 他一直想找個固定的職業.
♦Làm cho không thay đổi. ◎Như: bả sản phẩm quy cách cố định hạ lai 把產品規格固定下來.


Xem tất cả...