VN520


              

固守

Phiên âm : gù shǒu.

Hán Việt : cố thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固守陣地

♦Giữ vững. ☆Tương tự: kiên thủ 堅守. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Toan Tảo chư tướng cố thủ Thành Cao, cứ Ngao Thương, tắc Hoàn Viên, Đại Cốc, chế kì hiểm yếu 酸棗諸將固守成皋, 據廒倉, 塞轘轅, 大谷, 制其險要 (Đệ lục hồi) Các tướng Toan, Tảo cứ giữ vững Thành Cao, giữ cửa ải Ngao Thương, ngăn Hoàn Viên, Đại Cốc, khống chế những nơi hiểm yếu.


Xem tất cả...