Phiên âm : líng yǔ.
Hán Việt : linh ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身陷囹圄.
♦Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ 只好瘐死囹圄之中矣 (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chết rục trong tù mà thôi.