VN520


              

囹圄

Phiên âm : líng yǔ.

Hán Việt : linh ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身陷囹圄.

♦Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ 只好瘐死囹圄之中矣 (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chết rục trong tù mà thôi.