Phiên âm : qūn jīng .
Hán Việt : khuân kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kho lương. ◇Vương Trinh 王禎: Thủ chế dị khuân kinh, Sơ bằng tử tượng thành 取制異囷京, 初憑梓匠成 (Cốc hạp 谷匣).