VN520


              

困難

Phiên âm : kùn nàn.

Hán Việt : khốn nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 艱難, .

Trái nghĩa : 容易, .

克服困難.

♦Cùng khốn, nghèo khổ. ☆Tương tự: bần khổ 貧苦, bần khốn 貧困, bần cùng 貧窮, khốn khổ 困苦, khốn cùng 困窮.
♦Sự tình phức tạp, nhiều trở ngại, khó hoàn thành. ☆Tương tự: ma phiền 麻煩, phồn nan 繁難, gian nan 艱難, chướng ngại 障礙. ★Tương phản: dung dị 容易.


Xem tất cả...