VN520


              

困獸猶斗

Phiên âm : kùn shòu yóu dòu.

Hán Việt : khốn thú do đẩu.

Thuần Việt : ngoan cố chống cự; chó cùng rứt giậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoan cố chống cự; chó cùng rứt giậu (chỉ người xấu); tức nước vỡ bờ. 比喻陷于絕境的人 (多指壞人)雖然走投無路, 還要頑強抵抗.


Xem tất cả...