VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
囤積
Phiên âm :
tún jī.
Hán Việt :
độn tích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
囤積居奇
囤積居奇 (tún jī jū qí) : độn tích cư kì
囤积 (tún jī) : trữ hàng; tích trữ hàng hoá
囤積 (tún jī) : độn tích
囤子 (dùn zi) : độn tử
囤塌 (tún tā) : độn tháp
囤聚 (tún jù) : độn tụ