VN520


              

四鄰

Phiên âm : sì lín.

Hán Việt : tứ lân .

Thuần Việt : láng giềng; láng giềng xung quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

láng giềng; láng giềng xung quanh. 前后左右的鄰居.


Xem tất cả...