Phiên âm : sì xìng.
Hán Việt : tứ hành.
Thuần Việt : tứ hạnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tứ hạnh (công, dung, ngôn, hạnh)指妇德妇言妇容妇功 bốn đức hạnh (hiếu, trung, tín, để)四种德行:指孝忠信悌 tứ hạnh (bốn tiêu chuẩn tiến cử hiền tài)四科,为汉代以德行举士的四项标准tứ hạnh (bồ đề, phúc đức, trí huệ, kiệt ma)佛教用语指菩提福德智慧羯磨