VN520


              

四行

Phiên âm : sì xìng.

Hán Việt : tứ hành.

Thuần Việt : tứ hạnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tứ hạnh (công, dung, ngôn, hạnh)
指妇德妇言妇容妇功 bốn đức hạnh (hiếu, trung, tín, để)四种德行:指孝忠信悌 tứ hạnh (bốn tiêu chuẩn tiến cử hiền tài)四科,为汉代以德行举士的四项标准
tứ hạnh (bồ đề, phúc đức, trí huệ, kiệt ma)
佛教用语指菩提福德智慧羯磨


Xem tất cả...