Phiên âm : sì sàn.
Hán Việt : tứ tán.
Thuần Việt : tứ tán; phân tán bốn phía; tản đi khắp nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tứ tán; phân tán bốn phía; tản đi khắp nơi. 向四面分散.