VN520


              

四散

Phiên âm : sì sàn.

Hán Việt : tứ tán.

Thuần Việt : tứ tán; phân tán bốn phía; tản đi khắp nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tứ tán; phân tán bốn phía; tản đi khắp nơi. 向四面分散.


Xem tất cả...