Phiên âm : sì jì hǎi táng.
Hán Việt : tứ quý hải đường .
Thuần Việt : hải đường bốn mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hải đường bốn mùa. 多年生草本植物, 莖肉質, 多分枝, 綠色略帶紅暈, 葉子互生, 斜卵圓形, 邊緣有鋸齒和絨毛, 花有紅、白、粉紅等色. 四季都能開花. 供觀賞.